Có 2 kết quả:
借字儿 jiè zìr ㄐㄧㄝˋ • 借字兒 jiè zìr ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) IOU
(2) receipt for a loan
(2) receipt for a loan
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) IOU
(2) receipt for a loan
(2) receipt for a loan
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh